Về sản phẩm
Thông số kỹ thuật
XEM CẤU HÌNH CHI TIẾTMàn hình | 11", Liquid Retina |
Hệ điều hành | iPadOS 16 |
CPU | Apple M2 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Camera sau | Chính 12 MP & Phụ 10 MP, TOF 3D LiDAR |
Camera trước | 12 MP |
Đàm thoại | 28.65 Wh (~ 7538 mAh), 20 W |
Trọng lượng | 466 g |
Có thể bạn quan tâm
Chờ hàng về
Nhận thông báo khi hàng vềThông số kỹ thuật
Màn hình | |
---|---|
Công nghệ màn hình | Liquid Retina |
Độ phân giải | 1668 x 2388 Pixels |
Kích thước màn hình | 11" - Tần số quét 120 Hz |
Hệ điều hành & CPU | |
Hệ điều hành | iPadOS 16 |
Chip xử lý (CPU) | Apple M2 8 nhân |
Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU 10 nhân |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Chụp ảnh & Quay phim | |
Camera sau | Chính 12 MP & Phụ 10 MP, TOF 3D LiDAR |
Quay phim | 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@25fps FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@60fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@25fps |
Tính năng camera sau | Bộ lọc màu Góc siêu rộng Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Quay chậm (Slow Motion) Zoom kỹ thuật số Zoom quang học Gắn thẻ địa lý Tua nhanh thời gian (Time‑lapse) Chống rung OIS Chế độ điện ảnh Smart HDR 4 |
Camera trước | 12 MP |
Kết nối | |
Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axDual-band |
GPS | GPS, iBeacon |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | Type-C |
Tiện ích | |
Tính năng đặc biệt | Kết nối bàn phím rời Âm thanh Dolby Atmos Kết nối Apple Pencil 2 Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID) 4 loa Dolby Vision |
Ghi âm | Có |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng kim loại |
Kích thước | Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 5.9 mm |
Trọng lượng | 466 g |
Pin & Sạc | |
Dung lượng pin | 28.65 Wh (~ 7538 mAh) |
Loại pin | Li-Po |
Thảo luận sản phẩm